Có 2 kết quả:
鯪鯉 líng lǐ ㄌㄧㄥˊ ㄌㄧˇ • 鲮鲤 líng lǐ ㄌㄧㄥˊ ㄌㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pangolin (Manis pentadactylata)
(2) scaly ant-eater
(2) scaly ant-eater
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pangolin (Manis pentadactylata)
(2) scaly ant-eater
(2) scaly ant-eater
Bình luận 0